Có 1 kết quả:

不謀而合 bất mưu nhi hợp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không thương lượng trước mà ý kiến, hành vi thích hợp với nhau. ☆Tương tự: “bất ước nhi đồng” 不約而同.

Bình luận 0